🔍 Search: ĐỂU GIẢ
🌟 ĐỂU GIẢ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
추악하다
(醜惡 하다)
Tính từ
-
1
더럽고 악하다.
1 ĐÊ TIỆN, HÈN HẠ, ĐỂU GIẢ: Độc ác và bẩn thỉu.
-
1
더럽고 악하다.
-
추악
(醜惡)
Danh từ
-
1
더럽고 악함.
1 SỰ ĐÊ TIỆN, SỰ ĐỂU GIẢ, SỰ HÈN HẠ: Sự độc ác và bẩn thỉu.
-
1
더럽고 악함.